Có 2 kết quả:
載重能力 zài zhòng néng lì ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ • 载重能力 zài zhòng néng lì ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
zài zhòng néng lì ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weight-carrying capacity
Bình luận 0
zài zhòng néng lì ㄗㄞˋ ㄓㄨㄥˋ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weight-carrying capacity
Bình luận 0